Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm khắc

Academic
Friendly

Từ "nghiêm khắc" trong tiếng Việt có nghĩarất nghiêm túc, không dung thứ cho những điều sai trái hoặc không đạt yêu cầu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách hành xử, thái độ của một người, một tổ chức hoặc một quy định nào đó.

Giải thích chi tiết: - "Nghiêm" có nghĩanghiêm túc, không đùa giỡn, thể hiện sự tôn trọng quan tâm đến vấn đề. - "Khắc" có nghĩagắt gao, chặt chẽ, thể hiện sự không khoan nhượng.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - " giáo rất nghiêm khắc với học sinh." ( giáo không cho phép học sinh làm bài kém hoặc không tuân thủ quy định lớp học.)

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Nghiêm túc": Tương tự nhưng không yếu tố khắt khe như "nghiêm khắc". dụ: "Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc." - "Khắt khe": Có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ đến sự chặt chẽ trong yêu cầu, không nhất thiết phải nghiêm túc. dụ: " những tiêu chuẩn khắt khe trong tuyển dụng."

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Nghiêm": Cũng có thể sử dụng để nói về thái độ nghiêm túc, nhưng không nhất thiết yếu tố khắt khe. - "Khắc nghiệt": Thể hiện sự khắt khe hơn nữa, thường liên quan đến điều kiện hoặc hoàn cảnh.

  1. tt (H. nghiêm: riết ráo; khắc: gấp gáp) Riết ráo, không dung thứ: Nhân dân khắp thế giới đều nghiêm khắc lên án Mĩ (HCM).

Comments and discussion on the word "nghiêm khắc"